"rông" meaning in Tiếng Việt

See rông in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zəwŋ˧˧ [Hà-Nội], ʐəwŋ˧˥ [Huế], ɹəwŋ˧˧ [Saigon], ɹəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɹəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói lối viết chữ tròn và đậm nét.
    Sense id: vi-rông-vi-adj-jEEmdTs-
  2. Ph. Lung tung, không có gì ràng buộc.
    Sense id: vi-rông-vi-adj-5PFQen6u
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zəwŋ˧˧ [Hà-Nội], ʐəwŋ˧˥ [Huế], ɹəwŋ˧˧ [Saigon], ɹəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɹəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói nước thủy triều dâng lên.
    Sense id: vi-rông-vi-verb-rGnm68qq
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chữ rông.."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ngòi bút rông.."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              42,
              46
            ]
          ],
          "text": "Ngòi bút đầu ngắn và to, dùng để viết chữ rông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói lối viết chữ tròn và đậm nét."
      ],
      "id": "vi-rông-vi-adj-jEEmdTs-"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chạy rông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thả rông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ph. Lung tung, không có gì ràng buộc."
      ],
      "id": "vi-rông-vi-adj-5PFQen6u"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rông"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Ngoài bãi nước đang rông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói nước thủy triều dâng lên."
      ],
      "id": "vi-rông-vi-verb-rGnm68qq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rông"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chữ rông.."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ngòi bút rông.."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              42,
              46
            ]
          ],
          "text": "Ngòi bút đầu ngắn và to, dùng để viết chữ rông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói lối viết chữ tròn và đậm nét."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chạy rông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thả rông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ph. Lung tung, không có gì ràng buộc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rông"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Ngoài bãi nước đang rông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói nước thủy triều dâng lên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rông"
}

Download raw JSONL data for rông meaning in Tiếng Việt (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "rông"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "rông",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.